Đầu ghi hình HD-TVI 8 kênh AFIRI DVR-108M1
- Đầu ghi hình HD-TVI 8 kênh.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và Dual-stream cho hình ảnh đẹp sắc nét.
- Độ phân giải: Full HD 720P. HD 1080P
- Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
- Ngõ ra hình ảnh: HDMI, VGA với độ phân giải (1920 x 1080).
- Độ phân giải xem lại: 720P, VGA, WD1, 4CIF, CIF, QVGA, QCIF.
- Tốc độ khung hình: 1/16 hình/giây.
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0. DVR-108M1
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng mỗi ổ 6TB.
- Kết nối mạng: 10/100Mbps self-adaptive Ethernet.
- Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS.
- Hỗ trợ chế độ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
- Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu độc lập Dual Stream cho phép đặt ở chế độ ghi tại chỗ và xem qua mạng. DVR-108M1
- Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.
- Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI 1 Megapixel, không hỗ trợ camera HD-TVI 2 Megapixels. Kèm chuột.
- Không hỗ trợ cổng RS485 và không hỗ trợ camera IP.
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 4 kênh.
- Nguồn điện: 12VDC.
- Công suất tiêu thụ: ≤ 8W.
- Kích thước: 200 x 200 x 45mm.
- Trọng lượng: ≤ 0.8kg.
Đặc tính kỹ thuật DVR 8 kÊNH Camera AFIRI DVR-108M1
Video/Audio Input
|
Audio Input
|
1-ch
|
Video Compression
|
H.264
|
Analog and HD-TVI video input
|
4-ch BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)
|
Supported camera types
|
720P/25, 720P/30, CVBS
|
Video Input Interface
|
BNC (1.0 Vp-p, 75Ω)
|
Audio Compression
|
G.711u
|
Audio Input Interface
|
RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ)
|
Two-way Audio
|
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input)
|
Video/Audio Output
|
HDMI/VGA Output
|
1920 x 1080 / 60 Hz,1280 x 1024 / 60 Hz, 1280 x 720 / 60 Hz, 1024 x 768/ 60 Hz
|
Recording resolution
|
Main stream: 720P / WD1 / 4CIF / VGA / CIF ; Sub-stream: 2CIF (non-real-time) / CIF
|
Frame Rate
|
1/16 fps ~ Real time frame rate
|
Video Bit Rate
|
32 Kbps ~ 4 Mbps
|
Stream Type
|
Video/Video&Audio
|
Audio Output
|
1-ch RCA(Linear, 1kΩ)
|
Audio Bit Rate
|
64kbps
|
Dual Stream
|
Support
|
Playback Resolution
|
720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF
|
Synchronous Playback
|
4-ch
|
Network management
|
Remote connections
|
32
|
Network protocols
|
TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS
|
Hard Disk Driver
|
Interface Type
|
1 SATA Interface
|
Capacity
|
Up to 6 TB capacity for each disk
|
Network Interface
|
1; 10M/ 100Mbps self-adaptive Ethernet interface
|
USB Interface
|
2 USB 2.0 Interfaces
|
General
|
Power Supply
|
12VDC
|
Consumption
|
≤ 8W
|
Working Temperature
|
-10°C ~+55°C (14°F ~ 131°F)
|
Working Humidity
|
10% ~ 90%
|
Dimensions
|
200 x 200 x 45mm
|
Weight
|
≤ 0.8 kg
|
Bảo hành: 24 tháng.
GIÁ : 2.250.000 VNĐ
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ VNCARE ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ TỐT NHẤT!